Bảng tổng hợp các phòng họp, phòng khách tại trụ sở Khổi 2, Văn phòng UBND tỉnh
02/06/2017
STT
|
Nội dung
|
Số ghế
|
Máy chiếu
|
Ghi chú
|
I
|
Trụ
sở Khối II – UBND tỉnh (Sdt Phòng QTTV 02143.841.099; Nội bộ 117)
|
1
|
Phòng họp số 1 tầng 3
|
45
|
có
|
Trực tuyến CP
|
2
|
Phòng họp số 2 tầng 3
|
50
|
có
|
|
3
|
Phòng họp số 3 tầng 4
|
80
|
|
Trực tuyến tỉnh
|
4
|
Phòng họp số 4 tầng 4
|
27
|
có
|
|
5
|
Phòng họp số 5tầng 4
|
30
|
|
|
6
|
Phòng khách số 2 tầng 2
|
26
|
|
|
7
|
Phòng GBTT 2 tầng 2
|
11
|
|
|
II
|
Trung
tâm Hội nghị tỉnh (Sđt: 02143.842.722
|
1
|
Hội trường lớn
|
631
|
|
|
2
|
Phòng họp số 1
|
304
|
Có
|
|
3
|
Phòng họp số 2
|
41
|
Có
|
Bàn tròn
|
4
|
Phòng họp số 3
|
40
|
|
|
5
|
Phòng khách số 1
|
12
|
|
|
6
|
Phòng khách số 2
|
28
|
|
|